CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM |
Mẫu số B 03a - DN |
Địa chỉ: KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC |
Điện thoại: 0511.3732 998 Fax: 0511. 3732 489 |
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) |
|
|
|
|
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ |
(Dạng đầy đủ) |
(Theo phương pháp trực tiếp) |
Quý II năm 2012 |
TT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ quý này |
Năm 2012 đồng |
Năm 2011 đồng |
|
|
|
|
|
I |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
1 |
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và DT khác |
01 |
110,271,207,955 |
58,556,098,395 |
2 |
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá dịch vụ |
02 |
(73,757,951,292) |
(35,506,730,714) |
3 |
Tiền chi trả cho người lao động |
03 |
(4,992,756,517) |
(7,510,947,071) |
4 |
Tiền chi trả lãi vay |
04 |
(3,384,410,637) |
(1,624,663,582) |
5 |
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp |
05 |
(1,919,650,484) |
(2,424,206,698) |
6 |
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
06 |
5,404,951,316 |
1,811,820,595 |
7 |
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
07 |
(7,556,579,350) |
(13,801,280,959) |
|
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐ kinh doanh |
20 |
24,064,810,991 |
(499,910,034) |
II |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ & các TS dài hạn khác |
21 |
(476,791,818) |
(2,409,687,018) |
10 |
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
114,444,826 |
1,646,585,923 |
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
(362,346,992) |
(763,101,095) |
III |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
2 |
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại CP của DN đã phát hành |
32 |
0 |
(6,132,587,201) |
3 |
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
33 |
74,409,051,612 |
22,188,932,461 |
4 |
Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
(93,415,885,144) |
(64,291,289,591) |
5 |
Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
35 |
0 |
0 |
6 |
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
0 |
(8,394,647,808) |
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
(19,006,833,532) |
(56,629,592,139) |
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
50 |
4,695,630,467 |
(57,892,603,268) |
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
4,753,317,606 |
65,557,136,073 |
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
33,211 |
8,177,507 |
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
70 |
9,448,981,284 |
7,672,710,312 |
|
|
|
|
|
Đà Nẵng ngày 19 tháng 7 năm 2012
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
( đã ký ) ( đã ký )
Nguyễn Tất Ánh Hồ Thái Hoà |