English I Tiếng Việt
Tìm kiếm Google :
 
Bảng báo giá
Thông báo tuyển dụng
Chứng khoán VNECO.SSM
Hệ thống phân phối
Hỏi và đáp
Thông tin cổ đông
 
   
 
  Bảng báo cáo kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2012 ( đã soát xét )
 
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM Mẫu số B 02 a - DN
Địa chỉ: KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Điện thoại: 0511.3732 998         Fax: 0511. 3732 489     ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ 
 (Dạng đầy đủ) 
 Quý II năm 2012 
                 
 CHỈ TIÊU       Quý II     Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này 
 Mã
số 
TM  Năm 2012
đồng 
 Năm 2011
đồng 
   Năm 2012
đồng 
 Năm 2011
đồng 
                 
1.  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  01 VI.25 25,153,676,918 19,727,928,747   48,741,522,375 27,730,128,862
3.  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ  10   25,153,676,918 19,727,928,747   48,741,522,375 27,730,128,862
4.  Giá vốn hàng bán  11 VI.28 21,408,784,711 16,833,347,774   42,892,778,805 23,254,541,451
5.  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ   20   3,744,892,207 2,894,580,973   5,848,743,570 4,475,587,411
6.  Doanh thu hoạt động tài chính  21 VI.29 147,962,789 652,690,525   180,656,148 1,685,407,012
7.  Chi phí hoạt động tài chính  22 VI.30 1,429,677,311 2,090,805,786   2,974,579,186 3,078,252,010
    - Trong đó: Chi phí lãi vay  23   1,694,773,331 572,053,222   3,314,675,206 1,559,499,446
8.  Chi phí bán hàng  24   0 0   0 0
9.  Chi phí quản lý doanh nghiệp  25   1,900,971,854 1,016,061,624   2,823,071,337 2,223,929,247
10.  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh  30   562,205,831 440,404,088   231,749,195 858,813,166
11.  Thu nhập khác  31   1,288,500,826 1,677,540,098   2,136,132,903 3,115,306,687
12.  Chi phí khác  32   691,197,813 496,889,994   732,187,190 1,473,550,034
13.  Lợi nhuận khác    40   597,303,013 1,180,650,104   1,403,945,713 1,641,756,653
14.  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế   50   1,159,508,844 1,621,054,192   1,635,694,908 2,500,569,819
15.  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành  51 VI.31 293,994,636 679,970,311   417,166,152 1,006,407,430
17.  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp  60   865,514,208 941,083,881   1,218,528,756 1,494,162,389
18.  Lãi cơ bản trên cổ phiếu    VI.35 174.94 172.23   246.29 273.44

                                                                                                                                Đà Nẵng ngày 19 tháng 7 năm 2012

             Người lập biểu                              Kế toán trưởng                                                                 Giám đốc

                                                                   ( đã ký )                                                                       ( đã ký )

                                                              Nguyễn Tất Ánh                                                               Hồ Thái Hoà

 
Copyright 2010 © STEEL STRUCTURE MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY. All rights reserved.
POWERED BY PTC “ http://www.ptc.com.vn”