CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM |
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
Địa chỉ: Đường số 9 KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu - Đà Nẵng |
|
Quý III năm tài chính 2012. |
Tel: 05113 732998. Fax: 05113 732489 |
|
Mẫu số : Q - 03d |
|
|
|
|
|
|
DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPTT - QUÝ III NĂM 2012 |
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Thuyết minh |
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm nay) VND |
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm trước) VND |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác |
01 |
|
138,494,774,640 |
95,171,650,771 |
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ |
02 |
|
(137,391,968,039) |
(72,733,566,822) |
3. Tiền chi trả cho người lao động |
03 |
|
(8,625,197,004) |
(8,239,982,684) |
4. Tiền chi trả lãi vay |
04 |
|
(4,307,448,017) |
(2,322,999,964) |
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp |
05 |
|
(2,214,202,147) |
(2,424,206,698) |
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
06 |
|
3,308,219,902 |
5,310,249,185 |
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
07 |
|
(14,891,529,607) |
(14,645,246,938) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
(25,627,350,272) |
115,896,850 |
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
21 |
|
(1,104,357,272) |
(12,319,213,690) |
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
22 |
|
|
|
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác |
23 |
|
|
|
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác |
24 |
|
|
|
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
|
|
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
|
|
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
309,349,015 |
1,747,520,228 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
(795,008,257) |
(10,571,693,462) |
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành |
32 |
|
|
(6,132,587,201) |
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
33 |
|
132,351,559,122 |
56,415,217,137 |
4.Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
|
(116,552,475,044) |
(86,349,429,683) |
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
35 |
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
|
6,924,691,200 |
(8,394,647,808) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
22,723,775,278 |
(44,461,447,555) |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) |
50 |
|
(3,698,583,251) |
(54,917,244,167) |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
4,753,317,606 |
65,557,136,073 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
33,211 |
(689,979,910) |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) |
70 |
|
1,054,767,566 |
9,949,911,996 |
Đà Nẵng ngày 17 tháng 10 năm 2012
Người lập biểu Kế toán trưởng GIÁM ĐỐC CÔNG TY
( đã ký ) ( đã ký ) ( đã ký )
Trần Thị Tiên Nguyễn Tất Ánh Hồ Thái Hòa |