English I Tiếng Việt
Tìm kiếm Google :
 
Bảng báo giá
Thông báo tuyển dụng
Chứng khoán VNECO.SSM
Hệ thống phân phối
Hỏi và đáp
Thông tin cổ đông
 
   
 
  Bảng lưu chuyển tiền tệ Quý IV/2012
 
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM   BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Địa chỉ: Đường số 9 KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu - Đà Nẵng   Quý IV  năm tài chính 2012.
Tel:  05113 732998.       Fax:  05113 732489   Mẫu số : Q - 03d  
         
DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPTT - QUÝ IV NĂM 2012  
         
Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm nay) VND Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm trước) VND
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh        
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01   225,563,389,747 136,378,287,010
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02   (187,896,770,287) (127,178,706,817)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03   (12,068,197,085) (11,611,574,516)
4. Tiền chi trả lãi vay 04   (5,778,454,870) (3,803,011,722)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp  05   (2,653,847,698) (2,424,206,698)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06   4,326,403,002 7,125,415,557
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07   (6,375,366,789) (21,963,863,620)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20   15,117,156,020 (23,477,660,806)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư        
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21   1,104,357,272 (7,099,890,759)
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22     375,000,000
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23      
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24      
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25      
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26      
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27   413,055,198 1,714,162,733
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30   1,517,412,470 (5,010,728,026)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính        
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31      
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32      
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33   175,436,196,355 96,924,766,433
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34   (173,486,167,264) (113,822,752,621)
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35      
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36   (6,924,691,200) (8,810,378,657)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40   (4,974,662,109) (25,708,364,845)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50   11,659,906,381 (54,196,753,677)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60   9,753,287,486 65,557,136,073
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61   33,147 (1,607,094,910)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70   21,413,227,014 9,753,287,486
         
                 Đà Nẵng, ngày 16 tháng 01 năm 2013
Lập biểu                                                          Kế toán trưởng                          GIÁM ĐỐC CÔNG TY
                                   ( Đã ký )
 
Copyright 2010 © STEEL STRUCTURE MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY. All rights reserved.
POWERED BY PTC “ http://www.ptc.com.vn”