English I Tiếng Việt
Tìm kiếm Google :
 
Bảng báo giá
Thông báo tuyển dụng
Chứng khoán VNECO.SSM
Hệ thống phân phối
Hỏi và đáp
Thông tin cổ đông
 
   
 
  Bảng cân đối kế toán tại ngày 31/12/2012
 
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM                            BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Địa chỉ: Đường số 9 KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu - Đà Nẵng                            Quý IV năm tài chính 2012.
Tel: 05113 732998.       Fax:  05113 732489.                            Mẫu số: Q - 01d
         
DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012
         
Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh Số cuối kỳ (VND) Số đầu năm (VND)
TÀI SẢN        
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100   124,552,191,457 127,759,490,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110   21,413,227,014 4,753,317,606
1. Tiền 111 V.1 1,413,227,014 4,753,317,606
2. Các khoản tương đương tiền 112   20,000,000,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120   0 5,000,000,000
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2   5,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129     0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130   58,151,711,337 80,095,712,197
1. Phải thu khách hàng 131   57,294,873,059 80,004,735,135
2. Trả trước cho người bán 132   798,804,964 72,780,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133      
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134      
5. Các khoản phải thu khác 135 V.3 296,283,934 232,438,705
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139   (238,250,620) (214,242,541)
IV. Hàng tồn kho 140   40,441,292,848 33,474,113,549
1. Hàng tồn kho 141 V.4 40,441,292,848 33,474,113,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149      
V.Tài sản ngắn hạn khác 150   4,545,960,258 4,436,347,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151   172,496,975 84,564,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152     986,905,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.5    
4. Tài sản ngắn hạn khác 158   4,373,463,283 3,364,877,662
B. TÀI SẢN DÀI HẠN  200   22,009,929,022 23,176,591,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 210   0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211      
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212      
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.6    
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.7    
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi 219      
II.Tài sản cố định 220   19,884,411,305 21,720,482,363
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8 17,656,083,143 19,478,009,701
    - Nguyên giá 222   71,030,175,784 69,925,818,512
    - Giá trị hao mòn lũy kế 223   (53,374,092,641) (50,447,808,811)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.9 0 0
    - Nguyên giá 225     0
    - Giá trị hao mòn lũy kế 226     0
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 2,228,328,162 2,242,472,662
    - Nguyên giá 228   2,306,872,798 2,306,872,798
    - Giá trị hao mòn lũy kế 229   (78,544,636) (64,400,136)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11    
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12 0 0
    - Nguyên giá 241      
    - Giá trị hao mòn lũy kế 242      
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250   1,175,000,000 950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 251      
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252      
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259   (1,325,000,000) (1,550,000,000)
V. Tài sản dài hạn khác 260   950,517,717 506,108,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 950,517,717 506,108,798
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại 262      
3. Tài sản dài hạn khác 268      
VI. Lợi thế thương mại 269   0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270   146,562,120,479 150,936,081,946
NGUỒN VỐN        
A. NỢ PHẢI TRẢ 300   69,327,975,699 71,223,415,849
I. Nợ ngắn hạn 310   69,285,378,879 71,172,398,266
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 45,143,452,523 43,193,423,432
2. Phải trả người bán 312   10,448,887,315 11,149,383,130
3. Người mua trả tiền trước 313   5,293,191,124 5,549,390,630
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 V.16 2,321,219,628 1,801,267,107
5. Phải trả người lao động 315   1,406,550,913 2,316,141,710
6. Chi phí phải trả 316 V.17 1,208,335,786 1,504,818,149
7. Phải trả nội bộ 317      
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318      
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 488,460,322 402,277,645
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320      
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323   2,975,281,268 5,255,696,463
II. Nợ dài hạn 330   42,596,820 51,017,583
1. Phải trả dài hạn người bán 331      
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19    
3. Phải trả dài hạn khác 333      
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20    
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21    
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336   42,596,820 51,017,583
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337      
8. Doanh thu chưa thực hiện 338      
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339      
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400   77,234,144,780 79,712,666,097
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 77,234,144,780 79,712,666,097
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411   55,010,240,000 55,010,240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412   10,127,562,000 10,127,562,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413   4,846,605,562 4,846,605,562
4. Cổ phiếu quỹ 414   (6,168,057,201) (6,168,057,201)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415      
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416      
7. Quỹ đầu tư phát triển 417   5,484,506,921 5,557,078,648
8. Quỹ dự phòng tài chính 418   3,212,293,807 3,019,980,807
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419      
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420   4,720,993,691 7,319,256,281
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421      
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422      
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430   0 0
1. Nguồn kinh phí 432 V.23   0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433     0
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 439     0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440   146,562,120,479 150,936,081,946
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG        
1. Tài sản thuê ngoài 01     0
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 02     0
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 03     0
4. Nợ khó đòi đã xử lý 04     0
5. Ngoại tệ các loại (USD) 05   618.17 921.99
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án 06     0
         
               Đà Nẵng, ngày 16 tháng 01 năm 2013
Lập biểu                                                Kế toán trưởng                          GIÁM ĐỐC CÔNG TY
                                    ( Đã ký )
 
Copyright 2010 © STEEL STRUCTURE MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY. All rights reserved.
POWERED BY PTC “ http://www.ptc.com.vn”