English I Tiếng Việt
Tìm kiếm Google :
 
Bảng báo giá
Thông báo tuyển dụng
Chứng khoán VNECO.SSM
Hệ thống phân phối
Hỏi và đáp
Thông tin cổ đông
 
   
 
  Bảng cân đối kế toán năm 2011
 

CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM

 

          BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Địa chỉ: Đường số 9 KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu - Đà Nẵng

 

          Năm tài chính 2011.

Tel: 05113 732998.       Fax:  05113 732489.

 

                          Mẫu số: N - 04d

 

 

 

 

 

DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2011

 

 

 

 

 

Chỉ tiêu

Mã chỉ tiêu

Thuyết minh

Số cuối kỳ (VND)

Số đầu năm (VND)

TÀI SẢN

 

 

 

 

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

 

127,759,490,785

171,586,410,653

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

 

4,753,317,606

65,557,136,073

1. Tiền

111

V.1

4,753,317,606

65,557,136,073

2. Các khoản tương đương tiền

112

 

 

0

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

 

5,000,000,000

0

1. Đầu tư ngắn hạn

121

V.2

5,000,000,000

0

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

129

 

 

0

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

 

80,095,712,197

81,334,433,635

1. Phải thu khách hàng

131

 

80,004,735,135

78,958,088,158

2. Trả trước cho người bán

132

 

72,780,898

2,644,588,652

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

 

 

0

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

 

 

0

5. Các khoản phải thu khác

135

V.3

232,438,705

15,258,447

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

139

 

(214,242,541)

(283,501,622)

IV. Hàng tồn kho

140

 

33,474,113,549

20,537,644,402

1. Hàng tồn kho

141

V.4

33,474,113,549

20,537,644,402

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

 

 

0

V.Tài sản ngắn hạn khác

150

 

4,436,347,433

4,157,196,543

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

 

84,564,700

0

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

 

986,905,071

69,007,778

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

V.5

 

0

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

 

3,364,877,662

4,088,188,765

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

 

23,176,591,161

14,927,553,677

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

 

0

0

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

 

 

0

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212

 

 

0

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.6

 

0

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.7

 

0

5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi

219

 

 

0

II.Tài sản cố định

220

 

21,720,482,363

12,450,052,906

1. Tài sản cố định hữu hình

221

V.8

19,478,009,701

10,100,990,889

    - Nguyên giá

222

 

69,925,818,512

56,885,887,199

    - Giá trị hao mòn lũy kế

223

 

(50,447,808,811)

(46,784,896,310)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

224

V.9

0

0

    - Nguyên giá

225

 

 

0

    - Giá trị hao mòn lũy kế

226

 

 

0

3. Tài sản cố định vô hình

227

V.10

2,242,472,662

82,587,864

    - Nguyên giá

228

 

2,306,872,798

130,656,000

    - Giá trị hao mòn lũy kế

229

 

(64,400,136)

(48,068,136)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11

 

2,266,474,153

III. Bất động sản đầu tư

240

V.12

0

0

    - Nguyên giá

241

 

 

0

    - Giá trị hao mòn lũy kế

242

 

 

0

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

 

950,000,000

2,000,000,000

1. Đầu tư vào công ty con

251

 

 

0

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

 

 

0

3. Đầu tư dài hạn khác

258

V.13

2,500,000,000

2,500,000,000

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

259

 

(1,550,000,000)

(500,000,000)

V. Tài sản dài hạn khác

260

 

506,108,798

477,500,771

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.14

506,108,798

384,351,818

2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại

262

 

 

0

3. Tài sản dài hạn khác

268

 

 

93,148,953

VI. Lợi thế thương mại

269

 

0

0

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

 

150,936,081,946

186,513,964,330

NGUỒN VỐN

 

 

 

 

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

 

71,223,415,849

94,863,918,202

I. Nợ ngắn hạn

310

 

71,172,398,266

94,809,457,828

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

V.15

43,193,423,432

55,241,939,038

2. Phải trả người bán

312

 

11,149,383,130

5,027,757,180

3. Người mua trả tiền trước

313

 

5,549,390,630

959,114,845

4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

314

V.16

1,801,267,107

5,344,220,930

5. Phải trả người lao động

315

 

2,316,141,710

8,768,461,925

6. Chi phí phải trả

316

V.17

1,504,818,149

2,685,896,887

7. Phải trả nội bộ

317

 

 

0

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

 

 

0

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

V.18

402,277,645

5,045,990,162

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

 

 

5,970,957,352

11. Quỹ khen thưởng phúc lợi

323

 

5,255,696,463

5,765,119,509

II. Nợ dài hạn

330

 

51,017,583

54,460,374

1. Phải trả dài hạn người bán

331

 

 

0

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

V.19

 

0

3. Phải trả dài hạn khác

333

 

 

0

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

 

0

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

 

0

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

 

51,017,583

54,460,374

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

 

 

0

8. Doanh thu chưa thực hiện

338

 

 

0

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339

 

 

0

B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

 

79,712,666,097

91,650,046,128

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.22

79,712,666,097

91,650,046,128

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

 

55,010,240,000

55,010,240,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

 

10,127,562,000

10,127,562,000

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

 

4,846,605,562

2,443,691,236

4. Cổ phiếu quỹ

414

 

(6,168,057,201)

(35,470,000)

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

 

 

0

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

 

 

0

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

 

5,557,078,648

6,850,098,174

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

 

3,019,980,807

2,435,133,351

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

 

 

0

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

 

7,319,256,281

14,818,791,367

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

 

 

0

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

422

 

 

0

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

 

0

0

1. Nguồn kinh phí

432

V.23

 

0

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

 

 

0

C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439

 

 

0

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

 

150,936,081,946

186,513,964,330

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG

 

 

 

 

1. Tài sản thuê ngoài

01

 

 

0

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

02

 

 

0

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

03

 

 

0

4. Nợ khó đòi đã xử lý

04

 

 

0

5. Ngoại tệ các loại USD

05

 

921.99

6,290.13

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

06

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng, ngày 15 tháng 02 năm 2012

Lập biểu                               Kế toán trưởng

 

GIÁM ĐỐC CÔNG TY

 

 

( đã ký )

 
Copyright 2010 © STEEL STRUCTURE MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY. All rights reserved.
POWERED BY PTC “ http://www.ptc.com.vn”