English I Tiếng Việt
Tìm kiếm Google :
 
Bảng báo giá
Thông báo tuyển dụng
Chứng khoán VNECO.SSM
Hệ thống phân phối
Hỏi và đáp
Thông tin cổ đông
 
   
 
  Báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm 2011
 

CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM

 

   BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Địa chỉ: Đường số 9 KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu - Đà Nẵng

 

   Năm tài chính 2011.

Tel:  05113 732998.       Fax:  05113 732489

 

Mẫu số : N - 06d

 

 

 

 

 

 

DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPTT - NĂM 2011

 

 

 

 

 

 

Chỉ tiêu

Mã chỉ tiêu

Thuyết minh

NĂM 2011 (VND)

NĂM 2010 (VND)

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

 

 

 

 

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

01

 

134,171,760,482

181,098,108,542

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ

02

 

(118,149,582,704)

(158,789,273,728)

3. Tiền chi trả cho người lao động

03

 

(13,128,226,101)

(13,495,024,395)

4. Tiền chi trả lãi vay

04

 

(3,753,096,044)

(4,889,963,208)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

 

(2,423,706,698)

(4,529,830,775)

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06

 

3,546,150,186

9,828,928,414

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

07

 

(18,854,730,066)

(14,238,267,086)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

 

(18,591,430,945)

(5,015,322,236)

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

 

 

 

 

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

 

(11,450,607,875)

(3,891,649,352)

2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

22

 

0

42,340,122

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

 

 

 

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24

 

 

 

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25

 

(5,000,000,000)

 

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26

 

 

 

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

 

1,859,719,510

231,613,824

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

 

(14,590,888,365)

(3,617,695,406)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

 

 

 

 

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

 

 

30,147,562,000

2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32

 

(6,132,587,201)

 

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

 

101,873,350,416

116,196,782,844

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

34

 

(115,365,752,621)

(90,374,177,631)

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

 

 

 

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

 

(8,000,113,230)

(11,062,877,620)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

 

(27,625,102,636)

44,907,289,593

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)

50

 

(60,807,421,946)

36,274,271,951

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

 

65,557,136,073

29,274,160,748

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

 

3,603,479

8,703,374

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

70

 

4,753,317,606

65,557,136,073

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng, ngày 15 tháng 02 năm 2012

Lập biểu                                                Kế toán trưởng

GIÁM ĐỐC CÔNG TY

 

( đã ký )

 

 
Copyright 2010 © STEEL STRUCTURE MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY. All rights reserved.
POWERED BY PTC “ http://www.ptc.com.vn”