English I Tiếng Việt
Tìm kiếm Google :
 
Bảng báo giá
Thông báo tuyển dụng
Chứng khoán VNECO.SSM
Hệ thống phân phối
Hỏi và đáp
Thông tin cổ đông
 
   
 
  Báo cáo tài chính quý IV năm 2011
 

DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ IV NĂM 2011 ( chưa kiểm toán )

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ tiêu

Mã chỉ tiêu

Thuyết minh

Quý này năm nay (VND)

Quý này năm trước (VND)

Số lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm nay) VND

Số lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này (Năm trước) VND

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

VI.25

55,363,242,718

79,688,459,004

114,758,034,410

184,034,866,126

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

 

177,133,561

0

177,133,561

0

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 =01-02)

10

 

55,186,109,157

79,688,459,004

114,580,900,849

184,034,866,126

4. Giá vốn hàng bán

11

VI.28

51,813,210,774

74,596,327,099

104,303,543,641

165,905,765,627

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)

20

 

3,372,898,383

5,092,131,905

10,277,357,208

18,129,100,499

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.29

112,169,162

912,743,400

1,875,482,404

2,974,471,793

7. Chi phí tài chính

22

VI.30

2,988,217,738

4,196,693,411

6,506,197,621

7,467,835,803

  - Trong đó: Chi phí lãi vay

23

 

1,521,102,747

2,148,141,738

3,844,102,711

5,379,827,792

8. Chi phí bán hàng

24

 

(1,976,234,274)

 

(2,982,589,764)

3,807,000

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

 

1,885,355,313

1,529,062,380

6,008,349,927

6,736,755,024

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}

30

 

587,728,768

279,119,514

2,620,881,828

6,895,174,465

11. Thu nhập khác

31

 

1,815,166,372

6,493,913,373

5,675,705,604

8,124,765,733

12. Chi phí khác

32

 

737,100,933

712,501,701

2,637,888,079

1,006,227,122

13. Lợi nhuận khác(40=31-32)

40

 

1,078,065,439

5,781,411,672

3,037,817,525

7,118,538,611

14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

45

 

0

0

0

0

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)

50

 

1,665,794,207

6,060,531,186

5,658,699,353

14,013,713,076

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.31

766,144,648

1,762,195,925

2,257,002,027

3,757,616,397

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

 

 

 

 

 

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)

60

VI.33

899,649,559

4,298,335,261

3,401,697,326

10,256,096,679

18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số

61

 

 

 

 

 

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ

62

 

 

 

 

 

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)

70

 

182

1,329

688

3,170

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng, ngày  16  tháng 01 năm 2012

 

 

 

 

 

Người lập biểu                                              Kế toán trưởng                                           GIÁM ĐỐC CÔNG TY

 (Đã ký )                                                 (Đã ký )                                                                  (Đã ký )

 

Trần Thị Tiên                                   Nguyễn Tất Ánh                                                            Hồ Thái Hoà

 

 
Copyright 2010 © STEEL STRUCTURE MANUFACTURE JOINT STOCK COMPANY. All rights reserved.
POWERED BY PTC “ http://www.ptc.com.vn”